Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đặng Thành
Mã sinh viên: 0647140001
Lớp: CĐĐH CNH 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dụng cụ đo 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 23/04/2013 19/05/2013
2 Hóa học đại cương 8 G 8 (G)
3 Kỹ thuật xúc tác 7 7 KH 7 (KH) 30/04/2013
4 Các phương pháp phân tích công cụ - 2 4 5 4 5 Y TB 5 (TB) 02/05/2013 22/05/2013
5 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học - 2 3 4 4 4 Y Y 4 (Y) 21/04/2013 17/05/2013
6 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 4 5 TB 5 (TB) 19/04/2013
7 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 25/04/2013
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 14/04/2013
9 Tiếng anh không chuyên 6 7 KH 7 (KH) 15/04/2013
10 Thí nghiệm quá trình thiết bị 8 8.2 G 8.2 (G) 08/10/2013
11 Cơ chế phản ứng hóa hữu cơ 7.5 7 KH 7 (KH) 10/10/2013
12 Kỹ thuật phản ứng 5.5 7 KH 7 (KH) 04/10/2013
13 Xác suất thống kê 6 6 TBK 6 (TBK) 27/09/2013
14 Lịch sử Đảng - TT HCM 5 6 TBK 6 (TBK) 13/10/2013
15 Hóa học xanh 8 7 KH 7 (KH) 04/10/2013
16 Hóa lý 2 1 7.5 3 7 K KH 7 (KH) 30/09/2013 24/10/2013
17 Thực tập tốt nghiệp (Hóa) 8 G 8 (G)
18 Công nghệ SX vật liệu silicat - 2 6 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
19 Công nghệ mạ điện 6 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
20 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Hóa) 9 9 XS 9 (XS) 15/05/2014
21 Phân khoáng 4 5 TB 5 (TB) 10/03/2014
22 Phân tích công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
23 Gia công chất dẻo 6 7 KH 7 (KH) 09/03/2014
24 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
25 Tổng hợp hữu cơ 5 6 TBK 6 (TBK) 06/03/2014
26 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 KH 7 (KH)
27 Thi tốt nghiệp (Hóa) (I)
28 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Hóa) 8 8 G 8 (G) 22/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo