Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Bỉnh
Mã sinh viên: 0647140125
Lớp: CĐĐH CNH 2_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dụng cụ đo 5 5 TB 5 (TB) 23/04/2013
2 Hóa học đại cương 7 KH 7 (KH)
3 Kỹ thuật xúc tác 5 6 TBK 6 (TBK) 30/04/2013
4 Các phương pháp phân tích công cụ - 2 6 6 TBK 6 (TBK) 02/05/2013
5 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học - 2 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 21/04/2013 17/05/2013
6 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 19/04/2013 12/05/2013
7 Vật lý 9 9 XS 9 (XS) 25/04/2013
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 14/04/2013
9 Tiếng anh không chuyên 4 7 4 6 Y TBK 6 (TBK) 15/04/2013 23/05/2013
10 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
11 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 27/09/2013
12 Hóa lý 2 6 6 TBK 6 (TBK) 30/09/2013
13 Hóa học xanh 7.5 8 G 8 (G) 04/10/2013
14 Thí nghiệm quá trình thiết bị 7 7.2 KH 7.2 (KH) 08/10/2013
15 Cơ chế phản ứng hóa hữu cơ 6 7 KH 7 (KH) 10/10/2013
16 Kỹ thuật phản ứng 7 7 KH 7 (KH) 04/10/2013
17 Lịch sử Đảng - TT HCM 4 5 TB 5 (TB) 13/10/2013
18 Phân tích công nghiệp 5 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
19 Tổng hợp hữu cơ 6 5 TB 5 (TB) 06/03/2014
20 Gia công chất dẻo 7 7 KH 7 (KH) 09/03/2014
21 Phân khoáng 6 5 TB 5 (TB) 10/03/2014
22 Thi tốt nghiệp (Hóa) (I)
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Hóa) 8 8 G 8 (G) 15/05/2014
24 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
25 Thực tập tốt nghiệp (Hóa) 9 XS 9 (XS)
26 Công nghệ SX vật liệu silicat - 2 ** 8 ** 7 ** KH 7 (KH) 13/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ mạ điện ** 6 ** 5 ** TB 5 (TB) 13/03/2014 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 TB 5 (TB)
29 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Hóa) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2014
30 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 10/10/2014
31 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Hóa) 0 0 K (I) 06/01/2015
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Hóa) 0 0 K (I) 06/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo