Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đức Quang
Mã sinh viên: 073101008
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
10 Tin học văn phòng 6 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2011
11 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
12 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
16 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 6 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2012
21 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 30/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo