Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Thao
Mã sinh viên: 0741010002
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 5.1 D 5.1 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
14 Nhập môn tin học 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.4 B 8.4 (B) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/01/2014 19/02/2014 ĐPK
19 An toàn và môi trường công nghiệp 9 9 A 9 (A) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2013
22 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
23 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
25 CADD 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/07/2014 09/08/2014
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
30 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
31 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
32 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
34 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 28/01/2015
37 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/07/2015 14/08/2015
39 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 9 A 9 (A) 26/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2015 04/09/2015 ĐPK
42 Thực tập CNC 9.3 A 9.3 (A)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
44 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
45 CIM/ FMS 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
46 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
47 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
48 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
50 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
51 Cơ lý thuyết (CLC) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/03/2014 18/03/2014
52 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 24/02/2014
53 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2014 24/09/2014
54 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
55 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2015 16/02/2015
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014
57 Tiếng anh 5 7 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2014
58 Tiếng anh 4 4 5.6 C 5.6 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo