Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Vũ Mạnh
Mã sinh viên: 0741010009
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/03/2013 26/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 01/03/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 25/08/2013 20/09/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
14 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 18/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thuỷ lực đại cương I (I)
17 Nguyên lý cắt I (I)
18 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2014
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
20 Tiếng anh 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 08/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Cơ sở hệ thống tự động 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 01/01/2014 24/01/2014
23 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2014
24 Chi tiết máy 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 02/01/2014 24/02/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 28/12/2013 11/02/2014
26 Quy hoạch tuyến tính I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/06/2014 08/08/2014
28 CADD I (I)
29 Kỹ thuật điện-điện tử 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 20/06/2014 03/08/2014
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Nguyên lý cắt I (I)
32 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
33 Tiếng anh 4 7 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
34 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
35 Đồ gá 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Máy cắt I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Vật lý 2 4 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2014
39 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
41 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2015 09/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
45 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2015
46 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2015
47 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2015
49 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
50 CIM/ FMS 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
51 Công nghệ CAD/ CAM 0 2.2 F 2.2 (F) 15/01/2016
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
53 CADD I (I)
54 Chi tiết máy I (I)
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
56 Nguyên lý cắt 1.5 3 F 3 (F) 12/05/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
58 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
59 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2016
60 PLC ** ** ** ** 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 24/05/2016
62 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán ứng dụng 2 I (I)
64 Sức bền vật liệu 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2014 30/09/2014
66 Cơ sở hệ thống tự động 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2014 24/09/2014
67 Quy hoạch tuyến tính 2 1 1.3 0.7 F F 1.3 (F) 29/08/2015 13/09/2015
68 Giáo dục thể chất 3 0 ** 0 ** F ** ** 09/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
70 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 19/02/2015
71 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4 D 4 (D) 11/02/2015
72 Máy cắt 3 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2016
73 Công nghệ xử lý vật liệu 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2015 18/09/2015
74 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
75 Đồ gá 1 4.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2015 11/09/2015
76 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 18/08/2015
77 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2015
78 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2016
80 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo