Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Minh Phương
Mã sinh viên: 0741010012
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1.5 3.7 4 F D 4 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
14 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/08/2015 10/09/2015
15 Vật liệu học 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
16 Nhập môn tin học 8 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/01/2014 24/01/2014
21 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2014
22 Chi tiết máy 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 02/01/2014 24/02/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2013
24 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2014 08/08/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/06/2014 08/08/2014
27 CADD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/07/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 20/06/2014
29 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
30 Nguyên lý cắt 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 04/07/2014 09/08/2014
31 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
32 Hóa học đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2015
33 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
34 Đồ gá 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/12/2014 29/01/2015
35 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2014
37 Vật lý 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2015 ĐPK
40 Tiếng anh 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
42 Công nghệ CNC 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2015 ĐPK
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 05/08/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
45 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2015 09/08/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
47 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016 ĐPK
49 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
50 CIM/ FMS 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
51 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
53 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.4 D 5.4 (D) 15/05/2016
55 PLC 8 7.4 B 7.4 (B) 21/05/2016
56 Vẽ kỹ thuật ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán ứng dụng 2 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/03/2014 18/03/2014
58 Sức bền vật liệu 1 2 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/03/2014 15/03/2014
59 Chi tiết máy 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2014 25/09/2014
60 Cơ sở hệ thống tự động 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2014 24/09/2014
61 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
64 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2015
65 CADD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo