Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0741010040
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 29/03/2013 ĐPK
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
22 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 08/08/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
24 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
25 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
26 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
27 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
28 Nguyên lý cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 04/07/2014
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
30 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
31 Đồ gá 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/12/2014 29/01/2015
32 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2014
34 Vật lý 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 06/01/2015 28/01/2015
37 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2015 09/08/2015
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2015
40 Công nghệ CNC 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2015 14/08/2015
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
43 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
45 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
46 CIM/ FMS 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
47 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2016
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
50 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
51 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2016
52 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2016
53 Sức bền vật liệu 1.5 6 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2014 15/03/2014
54 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
55 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
56 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
57 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo