Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Lượng
Mã sinh viên: 0741010051
Lớp: ÐH CK CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
2 Vật lý 1 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2013 30/03/2013
3 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2013
4 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
5 Tiếng Anh CLC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2013
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2013
7 Nhập môn tin học (CT CLC) 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 30/07/2013 23/08/2013
8 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 14/08/2013
10 Cơ lý thuyết (CLC) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/08/2013 23/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2013
12 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2013
13 Tiếng Anh CLC 2 3 4.1 D 4.1 (D) 11/08/2013
14 Tiếng Anh CLC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 31/01/2014
16 Nguyên lý máy (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
17 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 28/12/2013
18 Tiếng Anh CLC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2014
19 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2014
20 Phương trình vi phân (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
22 CADD (CT CLC) 4 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2014
23 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2014
24 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/06/2014 08/08/2014
26 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
27 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
28 Nguyên lý cắt (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2014
29 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7 B 7 (B) 11/07/2014
30 CADD (CT CLC) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2015
31 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 19/12/2014 29/01/2015
32 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
33 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/01/2015 01/02/2015
35 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
36 Máy cắt (CT CLC) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
38 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
40 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 3 3 F F 3 (F) 24/12/2014 29/01/2015
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
42 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2015
43 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2015
44 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
45 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2015 11/08/2015
46 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 3 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2015
47 Đồ gá 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2015 06/08/2015
48 CADD2 (CT CLC) 7.5 7 B 7 (B) 21/07/2015
49 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
50 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
51 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
52 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2016 ĐPK
53 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
54 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/01/2016 ĐPK
55 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
56 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
57 Thiết kế khuôn (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
58 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/05/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
60 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
61 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2015
63 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 17/02/2016
64 Công nghệ CNC 0 2.8 F 2.8 (F) 01/02/2016
65 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
66 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo