Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Hoàng
Mã sinh viên: 0741010057
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 ** 2 ** F ** ** 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nguyên lý máy 3 4 D 4 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 6.7 C 6.7 (C)
14 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh 2 I (I)
16 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
18 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 24/01/2014 ĐPK
19 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2014 29/01/2014
21 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 28/12/2013
23 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 0.5 ** F ** ** 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 23/06/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
26 CADD I (I)
27 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
29 Nguyên lý cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 04/07/2014
30 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
31 Hóa học đại cương 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/07/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015 ĐPK
33 Đồ gá 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/12/2014 29/01/2015
34 Máy cắt 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 28/12/2014 29/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
36 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2014
37 CADD 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2015 28/01/2015
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
41 Công nghệ CNC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/07/2015 14/08/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/06/2015 09/08/2015
45 Kỹ năng giao tiếp I (I)
46 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
48 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
49 CIM/ FMS 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
50 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 24/05/2016
53 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
55 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
56 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
57 PLC 7 7 B 7 (B) 23/05/2016
58 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
59 Sức bền vật liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/03/2014 15/03/2014
60 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 5 D 5 (D) 01/03/2014
61 Toán ứng dụng 1 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2014
62 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Quy hoạch tuyến tính 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2015 19/02/2015
66 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
67 Tiếng anh 1 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/09/2015 23/09/2015
68 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
69 Đồ gá 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2015
70 Máy cắt 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 01/09/2015 18/09/2015
71 Tiếng anh 5 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
72 Tiếng anh 4 0 2 F 2 (F) 25/02/2016
73 CADD 3 4 D 4 (D) 04/03/2016
74 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo