Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Giang
Mã sinh viên: 0741010059
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 9 9.1 A 9.1 (A) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.4 D 4.4 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
14 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2015 ĐPK
15 Nhập môn tin học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 01/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5 D 5 (D) 28/12/2013
23 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2014 ĐPK
24 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
26 CADD ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 20/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Nguyên lý cắt 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/07/2014 09/08/2014
30 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2015
32 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015 ĐPK
33 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
34 Máy cắt 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 28/12/2014 29/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 3 7 4.7 7.3 D B 7.3 (B) 09/12/2014 02/02/2015
36 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 22/12/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
39 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
40 Tiếng anh 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
42 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/07/2015 14/08/2015
43 Công nghệ CNC 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2015 14/08/2015
44 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
45 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2015 09/08/2015
46 Thực tập CNC 8.8 A 8.8 (A)
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
48 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
49 CIM/ FMS 5 6 C 6 (C) 26/01/2016
50 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
54 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
56 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 21/05/2016
57 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
58 Toán ứng dụng 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/03/2014 18/03/2014
59 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
60 Cơ sở hệ thống tự động 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2014 24/09/2014
61 Nguyên lý cắt 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 11/02/2015 04/03/2015
62 CADD 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
63 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2015 11/09/2015
64 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
65 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo