Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Long
Mã sinh viên: 0741010060
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2013 ĐPK
5 Vật lý 1 8 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 7.5 8 B 8 (B) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.8 B 7.8 (B)
14 Vật liệu học 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2013
23 Quy hoạch tuyến tính 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 02/07/2014 08/08/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
25 CADD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Tiếng anh 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
29 Nguyên lý cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/07/2014 09/08/2014
30 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
31 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
32 Đồ gá 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
33 Máy cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/12/2014 29/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
35 Vật lý 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2015
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 28/01/2015
38 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2015 09/08/2015
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
41 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 03/07/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 6.5 3.1 7.4 F B 7.4 (B) 13/07/2015 21/08/2015
44 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
46 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
47 CIM/ FMS 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
48 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
49 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2016
53 PLC 8.5 8.8 A 8.8 (A) 21/05/2016
54 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
55 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2015 06/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo