Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Quân
Mã sinh viên: 0741010062
Lớp: ÐH CK CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
2 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2013
3 Vật liệu học 4 5.6 C 5.6 (C) 23/03/2013
4 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
5 Tiếng Anh CLC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2013
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2013
7 Nhập môn tin học (CT CLC) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 30/07/2013 23/08/2013
8 Kiến tập 1 (CT CLC) 8 B 8 (B)
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 14/08/2013 01/09/2013
10 Cơ lý thuyết (CLC) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/08/2013 23/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 05/08/2013
12 Hóa học 1 5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2013
13 Tiếng Anh CLC 2 4 3 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 11/08/2013 05/10/2013
14 Tiếng Anh CLC 2 4.5 5 D 5 (D) 11/07/2016
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2014
16 Nguyên lý máy (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
17 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 28/12/2013
18 Tiếng Anh CLC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2014
19 Sức bền vật liệu (CT CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2014
20 Phương trình vi phân (CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
21 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
22 CADD (CT CLC) 4 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2014
23 Chi tiết máy 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 29/07/2014 20/09/2014
24 Vật lý 2 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 25/06/2014 01/08/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
26 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/06/2014 12/08/2014
27 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
28 Nguyên lý cắt (CT CLC) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2014
29 Tiếng Anh CLC 4 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
31 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
32 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2015 01/02/2015
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Máy cắt (CT CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
37 Cơ sở hệ thống tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
39 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2014
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 Công nghệ CNC 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
42 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2015
43 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
44 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
45 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2015
46 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
47 CADD2 (CT CLC) 7 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
48 Thực tập nguội 7.8 B 7.8 (B)
49 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
54 Thực tập CNC 8.2 B 8.2 (B)
55 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thiết kế khuôn (CT CLC) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
57 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 0 0 F (I) 19/05/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo