Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Duyệt
Mã sinh viên: 0741010065
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 02/04/2013 ĐPK
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.1 D 4.1 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5 D 5 (D) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2015
20 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2013
22 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
24 CADD 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/07/2014 24/08/2014
25 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/06/2014 03/08/2014
26 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
27 Tiếng anh 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
28 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2014
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2014
30 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
31 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
32 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
34 Vật lý 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/01/2015 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
40 Công nghệ CNC 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/07/2015 14/08/2015
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2015
43 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
45 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
46 CIM/ FMS 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
47 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2016
53 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 21/05/2016
54 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2014
55 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2014
56 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
57 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 03/09/2015 16/09/2015
58 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
59 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo