Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Tình
Mã sinh viên: 0741010067
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.2 B 8.2 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 5.1 D 5.1 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
14 Nhập môn tin học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2014 29/01/2014
20 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2013
22 Quy hoạch tuyến tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
23 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
25 CADD 6 7 B 7 (B) 20/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
28 Nguyên lý cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/07/2014 09/08/2014
29 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
30 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
31 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
32 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/12/2014 29/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
34 Vật lý 2 4 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 08/01/2015 01/02/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2015
37 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/07/2015 14/08/2015
40 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
45 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
46 CIM/ FMS 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
47 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
48 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
49 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 19/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/09/2014 29/09/2014
52 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2014
53 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2015
54 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
55 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
56 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 29/08/2015
58 Cơ sở hệ thống tự động 0 ** 2 ** F ** ** 01/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo