Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Công
Mã sinh viên: 0741010080
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/08/2013 20/09/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
14 Vẽ kỹ thuật ** 2.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nhập môn tin học 9.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2015
21 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/01/2014 24/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/12/2013 11/02/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/06/2014
26 CADD 3 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
29 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2014
30 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
31 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2014
32 Đồ gá 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/12/2014 29/01/2015
33 Máy cắt 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 28/12/2014 29/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
35 Vật lý 2 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 22/12/2014 29/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 06/01/2015 28/01/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2015 09/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/07/2015 14/08/2015
42 Công nghệ CNC 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2015 14/08/2015
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
44 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
46 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
47 CIM/ FMS 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
48 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2016
49 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
51 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2016
53 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2016
54 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2014 15/03/2014
55 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/03/2014 18/03/2014
56 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
57 Toán ứng dụng 2 2.5 4 D 4 (D) 06/02/2015
58 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2015
59 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
60 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
61 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
62 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo