Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hưng
Mã sinh viên: 0741010185
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7 B 7 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
14 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2014 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2013
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2014 08/08/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
25 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
26 Tiếng anh 4 5.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
27 Nguyên lý cắt 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/07/2014 09/08/2014
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
29 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
30 Hóa học đại cương 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 22/06/2015 06/08/2015
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Đồ gá 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/12/2014 29/01/2015
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2015
34 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2014
36 Tiếng anh 5 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2015
37 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2014
38 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 1 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 24/12/2014 28/01/2015
40 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 26/06/2015 13/08/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2015 09/08/2015
44 Công nghệ CNC 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/07/2015 14/08/2015
45 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
46 Thực tập hàn 7.4 B 7.4 (B)
47 CIM/ FMS 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
51 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
52 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
54 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 15/05/2016
56 PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 21/05/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/05/2016
58 Nguyên lý cắt 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/08/2015 17/09/2015
59 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
60 Sức bền vật liệu 2 4.5 3.9 5.6 F C 5.6 (C) 01/09/2014 29/09/2014
61 Quy hoạch tuyến tính 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
62 Toán ứng dụng 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/02/2015 17/02/2015
63 CADD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
64 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
65 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo