Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hiển
Mã sinh viên: 0741010187
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.5 A 8.5 (A) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 7 8 B 8 (B) 23/08/2013
10 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.1 D 4.1 (D) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0.5 2.5 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2014 29/01/2014
20 Chi tiết máy 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 21/01/2014 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
24 Quy hoạch tuyến tính 5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
26 CADD 0 ** 1.7 ** F ** ** 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nguyên lý cắt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2014
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
29 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
30 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
31 Đồ gá 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/12/2014 29/01/2015
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 08/01/2015 01/02/2015
33 Vật lý 2 6.5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/12/2014
35 Tiếng anh 5 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
36 Máy cắt 1 6 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 28/12/2014 29/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/12/2014 23/01/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2014 28/01/2015
39 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2015 09/08/2015
42 Công nghệ CNC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/07/2015 14/08/2015
43 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2015
45 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
46 CIM/ FMS 4 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập CNC 7.2 B 7.2 (B)
51 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
54 CADD I (I)
55 Chi tiết máy I (I)
56 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
57 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 15/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
59 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
60 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 15/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 PLC 4 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2016
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
63 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 14/02/2017
64 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2016
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016
66 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/09/2014 29/09/2014
67 Cơ sở hệ thống tự động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2014
68 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 CADD I (I)
70 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
71 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
72 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
73 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016
74 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2016
75 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo