Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Uông Sỹ Quý
Mã sinh viên: 0741010188
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
14 Công nghệ CNC 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
15 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2013
23 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
24 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 02/07/2014 08/08/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
26 CADD 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 25/07/2014 24/08/2014
27 Nguyên lý cắt 4 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2014
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
29 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 20/06/2014
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Đồ gá 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/12/2014 29/01/2015
32 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
33 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/12/2014
35 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
36 Máy cắt I (I)
37 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
39 CAD/CAM ** ** ** (I) 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2015 21/08/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2015
43 Công nghệ CNC 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
45 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/06/2015 13/08/2015
46 Thực tập hàn 6.5 C 6.5 (C)
47 CIM/ FMS 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2015
51 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
52 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
54 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2016
56 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2016
57 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2014
58 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2014
59 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
61 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
62 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Quy hoạch tuyến tính 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2017
64 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
65 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015
66 Công nghệ CNC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
68 Công nghệ CNC I (I)
69 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
70 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo