Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Tùng
Mã sinh viên: 0741010192
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8 B 8 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 7 B 7 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2014 23/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 3 6.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2013
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
25 CADD 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/07/2014 24/08/2014
26 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
27 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2014
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
29 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
30 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
31 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
32 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
33 Tiếng anh 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2015 01/02/2015
35 Vật lý 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/12/2014
37 Máy cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/12/2014 29/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 18/12/2014 23/01/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/12/2014 28/01/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
42 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2015
43 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2015 21/08/2015
45 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
46 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
50 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2016
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2016
56 PLC 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2016
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
58 Sức bền vật liệu 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 01/09/2014 29/09/2014
59 Toán ứng dụng 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2015 ĐPK
60 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 03/02/2015 05/03/2015
61 Máy cắt 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 01/09/2015 18/09/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2015 13/09/2015
63 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo