Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Sỹ
Mã sinh viên: 0741010224
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3 3 F F 3 (F) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4 D 4 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
14 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
15 Nhập môn tin học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.4 B 7.4 (B) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 01/01/2014 24/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
23 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
24 Quy hoạch tuyến tính 0 7.5 1.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2014 08/08/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
26 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
27 Nguyên lý cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/07/2014 09/08/2014
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/07/2014 08/08/2014
29 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 11/07/2014 ĐPK
30 Tiếng anh 4 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 23/06/2014 15/08/2014
31 Đồ gá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/12/2014 29/01/2015
32 Tiếng anh 5 0 5.5 1.9 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2015 05/02/2015
33 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Vật lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 10/12/2014 02/02/2015
36 Máy cắt 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/12/2014 29/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 26/06/2015 13/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2015 21/08/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2015
43 Công nghệ CNC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
44 Thực tập hàn 7.1 B 7.1 (B)
45 CIM/ FMS 7 7 B 7 (B) 24/12/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2016
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
49 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
50 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 6 C 6 (C)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2016
54 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2016
55 Sức bền vật liệu 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 01/09/2014 29/09/2014
56 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
57 Toán ứng dụng 1 I (I)
58 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Máy cắt 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 01/09/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo