Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Quỳnh
Mã sinh viên: 0741010225
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 08/01/2014 31/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014 ĐPK
20 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 21/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014 ĐPK
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Quy hoạch tuyến tính 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/07/2014 08/08/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
25 CADD 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 25/07/2014 24/08/2014
26 Nguyên lý cắt 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 04/07/2014 09/08/2014
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
29 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
30 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
31 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
32 Vật lý 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 10/12/2014
34 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/12/2014 29/01/2015
35 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2014
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
40 Công nghệ CNC 3 4 D 4 (D) 03/07/2015
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 26/06/2015 13/08/2015
43 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
44 CIM/ FMS 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
45 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
46 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2016
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
48 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
50 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2016
52 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2016
53 Toán ứng dụng 2 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2014 18/03/2014
54 Sức bền vật liệu 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 02/03/2014 15/03/2014
55 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2015
56 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 1 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 04/09/2014 02/10/2014
58 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2015
59 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 18/08/2015
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo