Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Linh
Mã sinh viên: 0741010226
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5 D 5 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.8 B 7.8 (B)
14 Nhập môn tin học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2014 29/01/2014
20 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 21/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Quy hoạch tuyến tính 3 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
25 CADD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2014
26 Nguyên lý cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/07/2014 09/08/2014
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014 ĐPK
29 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/07/2014 ĐPK
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
32 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015 ĐPK
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 4 2 3.7 F F 3.7 (F) 08/01/2015 01/02/2015
34 Vật lý 2 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 22/12/2014 29/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
36 Máy cắt 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/12/2014 29/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/12/2014 28/01/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2015
40 Công nghệ CNC 0 ** 1.2 ** F ** ** 03/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 01/07/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 13/07/2015 21/08/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 26/06/2015 13/08/2015
44 Thực tập hàn 7.4 B 7.4 (B)
45 CIM/ FMS 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
47 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2016
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2015
49 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2016
53 PLC 5 6 C 6 (C) 21/05/2016
54 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/02/2015 16/02/2015
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2015
56 Công nghệ CNC 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2015 11/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo