Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Vương
Mã sinh viên: 0741010227
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 5 D 5 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 B 7 (B) 23/01/2014 ĐPK
20 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/12/2013 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
23 Quy hoạch tuyến tính 4 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2014 ĐPK
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2014 08/08/2014
25 CADD 2.5 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
26 Nguyên lý cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2014
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 9 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2014
29 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
30 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2015 01/02/2015
32 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2014
34 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
35 Máy cắt 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2014
36 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
39 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
43 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
44 CIM/ FMS 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
45 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
46 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2016
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
48 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
49 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9 9 A 9 (A) 19/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
51 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
52 Sức bền vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2014
53 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
54 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
55 Quy hoạch tuyến tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo