Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Mạnh
Mã sinh viên: 0741010235
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/08/2013 26/09/2013
11 Sức bền vật liệu 7 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.8 B 7.8 (B)
14 Nhập môn tin học 9 8.4 B 8.4 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2014 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/12/2013 11/02/2014
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Quy hoạch tuyến tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 02/07/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
25 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 25/07/2014
26 Nguyên lý cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/07/2014 09/08/2014
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
29 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Đồ gá 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 20/12/2014 29/01/2015
32 Tiếng anh 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
33 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2015 05/02/2015
34 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 22/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2014
36 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015 ĐPK
37 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015 ĐPK
38 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2015
41 Công nghệ CNC 1.5 4.5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2015 14/08/2015
42 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
44 Thực tập hàn 7.4 B 7.4 (B)
45 CIM/ FMS 5 6 C 6 (C) 24/12/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
49 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
50 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
54 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 21/05/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2016
56 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
57 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 01/09/2014
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014
59 Tiếng anh 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
60 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 27/08/2015
61 CADD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
62 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
63 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
64 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/09/2015 17/09/2015
65 Công nghệ CNC 6 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo