Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0741010241
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 07/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 I (I)
10 Hóa học 1 I (I)
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
14 Nhập môn tin học I (I)
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
22 Thuỷ lực đại cương I (I)
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
24 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
25 Quy hoạch tuyến tính 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 02/07/2014 08/08/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
27 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2014
28 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 23/06/2014
29 Nguyên lý cắt 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/07/2014 09/08/2014
30 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/07/2014 08/08/2014
31 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
33 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2014
34 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2014
36 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
37 Tiếng anh 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
39 Vật lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2015
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
45 Thực tập hàn 6.6 C 6.6 (C)
46 CIM/ FMS 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
50 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
51 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9 8 B 8 (B) 15/05/2016
55 PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 21/05/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 4.5 D 4.5 (D) 18/05/2016
57 Giáo dục quốc phòng (I)
58 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
59 Hóa học 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/02/2014 10/03/2014
60 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 01/09/2014
61 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6 C 6 (C) 27/08/2014
62 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 9 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
64 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2015
65 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
66 Công nghệ CNC 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/08/2015 11/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo