Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Thành
Mã sinh viên: 0741010248
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.4 B 8.4 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 07/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
14 Nhập môn tin học 9 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2014 23/01/2014
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 5.5 1.3 5 F D 5 (D) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
22 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
24 CADD 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
26 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 04/07/2014
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2014
29 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Vật lý 2 9.5 9 A 9 (A) 22/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
33 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
34 Máy cắt I (I)
35 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 24/12/2014 28/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 5 D 5 (D) 13/07/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
39 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/06/2015
42 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
43 CIM/ FMS 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
44 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
45 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2016
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2015
47 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
49 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2016
51 PLC 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2016
52 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 30/08/2015
54 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
55 Quy hoạch tuyến tính 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
56 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2015
57 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo