Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 0741010254
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 6 C 6 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.1 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Nhập môn tin học 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 17/01/2014 17/02/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 12/01/2014 29/01/2014
20 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2014 ĐPK
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Quy hoạch tuyến tính 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 08/08/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
26 CADD 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/07/2014 24/08/2014
27 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2014
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
29 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/06/2014 03/08/2014
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
32 Đồ gá 5 5 D 5 (D) 20/12/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
34 Vật lý 2 3 4 D 4 (D) 22/12/2014
35 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
36 Máy cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2014
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 26/06/2015 13/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
43 Công nghệ CNC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/07/2015 14/08/2015
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2015
45 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
46 CIM/ FMS 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
48 Công nghệ CAD/ CAM 3 4 D 4 (D) 15/01/2016
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
50 Thực tập CNC 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
54 PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 21/05/2016
55 Nguyên lý cắt ** 5.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 11/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Sức bền vật liệu 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2015 16/02/2015
57 Đồ gá 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2015
58 Máy cắt 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 01/09/2015 18/09/2015
59 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
60 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo