Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thế Du
Mã sinh viên: 0741010264
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/03/2013 28/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.8 B 7.8 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/08/2015
15 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 7.5 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2014 29/01/2014
21 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 21/01/2014 24/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4 D 4 (D) 28/12/2013
23 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
24 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2014 08/08/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
26 CADD 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 25/07/2014 24/08/2014
27 Nguyên lý cắt 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 04/07/2014 09/08/2014
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
29 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2014
30 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
31 Đồ gá 1.5 5.5 3.3 6 F C 6 (C) 20/12/2014 29/01/2015
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2015
33 Vật lý 2 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 22/12/2014 29/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/12/2014
35 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
36 Máy cắt 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/12/2014 29/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 0.5 5.5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/12/2014 28/01/2015
39 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 10 9.8 A 9.8 (A) 13/07/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
42 Công nghệ CNC 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/07/2015 14/08/2015
43 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.1 B 8.1 (B) 26/06/2015
45 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
46 CIM/ FMS 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
48 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2016
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 21/12/2015
50 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
51 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 19/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Sức bền vật liệu ** 3 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/09/2014 29/09/2014
55 Nguyên lý cắt 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 11/02/2015 04/03/2015
56 Toán ứng dụng 2 ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 CADD 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
58 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo