Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hải
Mã sinh viên: 0741010267
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3 3 F F 3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Nhập môn tin học 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 17/01/2014 17/02/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.4 D 5.4 (D) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 21/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Quy hoạch tuyến tính 2 4 D 4 (D) 22/07/2014 ĐPK
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014 ĐPK
25 CADD 2 0.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 25/07/2014 24/08/2014
26 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2014
27 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/06/2014 03/08/2014
29 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 23/06/2014
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
33 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/12/2014
35 Tiếng anh 5 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
36 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2014 29/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/12/2014 28/01/2015
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2015 13/08/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 24/06/2015
41 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2015
42 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/07/2015 14/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
44 Thực tập hàn 7.6 B 7.6 (B)
45 CIM/ FMS ** ** ** ** 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
51 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Sức bền vật liệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 01/09/2014 29/09/2014
54 Cơ sở hệ thống tự động 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
55 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
56 CADD I (I)
57 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
58 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo