Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chuyên
Mã sinh viên: 0741010274
Lớp: ÐH CK 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2013
11 Sức bền vật liệu 2 1 3.7 3.1 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/08/2013 20/09/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
14 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 21/01/2014 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 28/12/2013 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ gá ** ** ** (I) 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 5 I (I)
24 Máy cắt I (I)
25 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
26 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
27 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
28 Công nghệ CNC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo