Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thăng
Mã sinh viên: 0741010276
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 7 6.6 C 6.6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
14 Cơ lý thuyết 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/09/2015 16/09/2015
15 Nhập môn tin học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/01/2014 24/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/07/2014 08/08/2014
25 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
26 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
28 Nguyên lý cắt 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/07/2014 09/08/2014
29 CADD 3 4.5 D 4.5 (D) 25/07/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
31 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/12/2014 29/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 09/12/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
34 Vật lý 2 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 22/12/2014 29/01/2015
35 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2015 01/02/2015
38 Tiếng anh 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
42 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
49 Thực tập CNC 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2016
53 PLC 4 5 D 5 (D) 21/05/2016
54 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 02/03/2014
55 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2014
56 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
57 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2014
58 Nguyên lý cắt ** 5.5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 11/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Toán ứng dụng 2 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2015
61 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo