Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0741010285
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 7 B 7 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.7 A 9.7 (A) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
14 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 16/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2014
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
25 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
27 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
28 CADD 7 7.5 B 7.5 (B) 25/07/2014
29 Máy cắt 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
31 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
32 Vật lý 2 4.5 5 D 5 (D) 22/12/2014
33 Đồ gá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/12/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 08/01/2015
36 Tiếng anh 5 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
40 Công nghệ CNC 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/07/2015 14/08/2015
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
42 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2016
43 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
44 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
45 CIM/ FMS 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
47 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
48 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2014
51 Tiếng anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 27/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo