Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Năng Hiển Quân
Mã sinh viên: 0741010286
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 9 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 08/01/2014
17 Cơ sở hệ thống tự động 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/01/2014 24/01/2014
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2014
19 Chi tiết máy 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 16/12/2013 24/02/2014
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
22 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 20/07/2014 08/08/2014
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2014
25 Nguyên lý cắt 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 04/07/2014 09/08/2014
26 CADD I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
28 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
31 Vật lý 2 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 22/12/2014 29/01/2015
32 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2015
35 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
42 Thực tập hàn 0 F (I)
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 CIM/ FMS I (I)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
48 Nguyên lý cắt ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 11/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo