Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0741010292
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 07/03/2013 28/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2013 11/04/2013 ĐPK
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.7 A 9.7 (A) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2013 ĐPK
10 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 06/01/2014 23/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 24/01/2014 ĐPK
18 Cơ sở hệ thống tự động 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/01/2014 29/01/2014
20 Chi tiết máy 8 7 B 7 (B) 16/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2014
22 Quy hoạch tuyến tính 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 20/07/2014 08/08/2014
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2014
28 Nguyên lý cắt 5 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2014
29 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2014
31 Máy cắt 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 28/12/2014 29/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2014
33 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2015
34 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 18/12/2014
35 Vật lý 2 3 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2014
36 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2014 28/01/2015
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/06/2015 09/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
41 Công nghệ CNC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/07/2015 14/08/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
43 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
44 Thực tập hàn 8.6 A 8.6 (A)
45 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
46 CIM/ FMS 4 5 D 5 (D) 24/12/2015
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
48 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
49 Chi tiết máy I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
51 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2016
52 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/05/2016
54 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 21/05/2016
55 Cơ lý thuyết 0 2.8 F 2.8 (F) 07/03/2016 ĐPK
56 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
57 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
58 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 08/02/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7.5 1.1 6.1 F C 6.1 (C) 11/02/2015 09/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo