Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Sỹ Tuân
Mã sinh viên: 0741010303
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/03/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 29/03/2013 ĐPK
7 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 5 D 5 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
14 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2015
15 Nhập môn tin học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 16/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 01/01/2014
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
25 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
26 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2014
27 Nguyên lý cắt 0 ** 2.6 ** F ** ** 04/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 25/07/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2014
30 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/12/2014 29/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
32 Tiếng anh 5 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
33 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
34 Vật lý 2 9.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
35 Đồ gá 4 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
38 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8 B 8 (B) 26/06/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
46 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
47 CIM/ FMS 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
49 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 6 C 6 (C)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2016
53 PLC 5 5 D 5 (D) 21/05/2016
54 Vẽ kỹ thuật 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
55 Nguyên lý cắt 0.5 6 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 11/02/2015 04/03/2015
56 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2014
58 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo