Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Vương
Mã sinh viên: 0741010305
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.2 D 4.2 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 0 ** 0.7 ** F ** ** 05/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 1 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 I (I)
10 Sức bền vật liệu ** 0.5 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý máy ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 25/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
13 Nhập môn tin học I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
15 Tiếng anh 3 I (I)
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
17 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Chi tiết máy 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 16/12/2013 24/02/2014
20 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo