Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Duy
Mã sinh viên: 0741010309
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 9 9.2 A 9.2 (A) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
14 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
24 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
25 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
27 Nguyên lý cắt 3 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2014
28 CADD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/07/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Máy cắt 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 09/12/2014
33 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
34 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
35 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
36 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
41 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
46 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
47 CIM/ FMS 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
49 Thực tập CNC 8.2 B 8.2 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
51 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
53 PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2016
54 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo