Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Việt Cường
Mã sinh viên: 0741010312
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 07/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 8 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
14 Công nghệ CNC I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
16 Toán cao cấp 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
17 CAD 3.5 5 D 5 (D) 01/09/2015
18 Vẽ kỹ thuật 0 6.5 3.2 7.6 F B 7.6 (B) 27/08/2015 13/09/2015
19 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
20 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
21 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
23 Cơ sở hệ thống tự động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
24 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6 C 6 (C) 12/01/2014
25 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 16/12/2013
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/01/2014 11/02/2014
27 Vật liệu học I (I)
28 Đồ án chi tiết máy (I)
29 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
30 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
31 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
32 CAD/CAM I (I)
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
34 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
35 Quy hoạch tuyến tính I (I)
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
38 Nguyên lý cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2014
39 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
40 CADD I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 2 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 27/06/2014 08/08/2014
42 Máy cắt 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 28/12/2014 29/01/2015
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
45 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
46 Vật lý 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 22/12/2014 11/02/2015 ĐPK
47 Đồ gá 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 20/12/2014 12/02/2015 ĐPK
48 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2014 11/02/2015 ĐPK
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 24/06/2015 09/08/2015
53 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
54 Công nghệ CNC I (I)
55 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
56 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
57 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
58 Thực tập hàn 7.6 B 7.6 (B)
59 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
60 CIM/ FMS I (I)
61 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
62 Thực tập CNC 4.3 D 4.3 (D)
63 Chi tiết máy I (I)
64 Đồ gá ** ** ** (I) 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
66 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
67 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 F 1 (F) 15/05/2016
68 PLC ** ** ** ** 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 07/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2014 29/09/2014
72 Quy hoạch tuyến tính 0 1 1.4 2.1 F F 2.1 (F) 06/02/2015 19/02/2015
73 Toán ứng dụng 1 0 1 0.7 1.3 F F 1.3 (F) 08/02/2015 21/02/2015
74 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
75 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
76 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
77 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Công nghệ CNC 8 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2017
79 Công nghệ CNC I (I)
80 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 01/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
81 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
82 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
83 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
84 PLC 7.5 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2017
85 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo