Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Hùng
Mã sinh viên: 0741010318
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 5 D 5 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
14 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
15 Nguyên lý máy 5.5 6 C 6 (C) 10/07/2015
16 Vẽ kỹ thuật 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2015 13/09/2015
17 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2016
18 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2014
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
22 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2014
23 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2014
24 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2013
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
27 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2014
30 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2014
31 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
32 CADD 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
34 Công nghệ CNC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
35 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
37 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
39 Vật lý 2 8.5 8 B 8 (B) 22/12/2014
40 CADD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2015
41 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/12/2014 28/01/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2015 09/08/2015
44 Công nghệ CNC 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 03/07/2015 14/08/2015
45 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 26/06/2015 13/08/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2015
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 CIM/ FMS 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
51 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
52 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
53 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
54 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
56 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
57 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2016
58 PLC 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2016
59 Vẽ kỹ thuật 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Sức bền vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/09/2014 29/09/2014
61 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/08/2014 23/09/2014
62 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2014 ĐPK
63 Vật lý 1 9.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
64 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/02/2015 09/03/2015
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 04/09/2014 02/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo