Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Tú Quý
Mã sinh viên: 0741010320
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5 D 5 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 10 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
14 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
15 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 6 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
27 Nguyên lý cắt 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/07/2014 09/08/2014
28 CADD 2.5 5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 25/07/2014 24/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
33 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
34 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8 B 8 (B) 18/12/2014
35 Vật lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2014
36 Đồ gá 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
43 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 8.6 A 8.6 (A)
46 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
47 CIM/ FMS 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
49 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.1 A 9.1 (A) 15/05/2016
53 PLC 9 8.4 B 8.4 (B) 21/05/2016
54 Giáo dục quốc phòng (I)
55 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
56 Toán ứng dụng 1 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 31/08/2014 28/09/2014
57 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2014
58 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
59 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo