Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Văn
Mã sinh viên: 0741010321
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 7 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 1 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/08/2013 20/09/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2015
16 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 17/01/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 0 6 2 6 F C 6 (C) 16/12/2013 24/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 20/07/2014 08/08/2014
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Tiếng anh 4 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/06/2014 15/08/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/06/2014 03/08/2014
28 Nguyên lý cắt 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 04/07/2014 09/08/2014
29 CADD I (I)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 27/06/2014 08/08/2014
31 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2014
33 Tiếng anh 5 5.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
34 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/12/2014 23/01/2015
35 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
36 Đồ gá 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/12/2014 29/01/2015
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 24/12/2014 28/01/2015
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 01/02/2015
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 24/06/2015 09/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ CNC 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/06/2015 13/08/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
45 Thực tập hàn 0 F (I)
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 CIM/ FMS I (I)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập CNC 1.8 F 1.8 (F)
50 CIM/ FMS 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2016
51 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** (I) 15/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Thực tập CNC nâng cao 0 F (I)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 15/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 PLC I (I)
56 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
57 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 1 ** F ** 1 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán ứng dụng 2 0 0 1 1 F F 1 (F) 05/03/2014 18/03/2014
59 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
60 Giáo dục thể chất 3 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Nguyên lý cắt ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 11/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2015 17/02/2015
64 Quy hoạch tuyến tính 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2015 17/09/2015
65 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
66 Sức bền vật liệu 2 1.3 F 1.3 (F) 31/01/2016
67 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
68 CADD ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo