Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 0741010322
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2013 ĐPK
4 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 4 D 4 (D) 08/09/2013 ĐPK
10 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014 ĐPK
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2014
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
27 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2014
28 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
30 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
31 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/12/2014 29/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2014
33 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
34 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
35 Vật lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2014
36 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 24/12/2014 28/01/2015
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2015
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
41 Công nghệ CNC 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/07/2015 14/08/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 CIM/ FMS 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
49 Thực tập CNC 8.5 A 8.5 (A)
50 Đồ gá 3 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 15/05/2016
54 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2016
55 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
56 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
57 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2014
58 Toán ứng dụng 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
59 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo