Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Viết Hoàn
Mã sinh viên: 0741010351
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
5 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Nhập môn tin học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 16/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 10 9.8 A 9.8 (A) 20/07/2014
24 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
25 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2014
27 Nguyên lý cắt 3 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2014
28 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2014 08/08/2014
30 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
32 Tiếng anh 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
33 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
34 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 22/12/2014
35 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 01/02/2015
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
40 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2015
43 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2016
44 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 CIM/ FMS 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
48 Thực tập CNC 8.2 B 8.2 (B)
49 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2016
53 PLC 4 4.6 D 4.6 (D) 21/05/2016
54 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2015
57 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
58 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo