Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Minh Hoàng
Mã sinh viên: 0741010352
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 5 D 5 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 1.5 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2015
16 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2014
20 Cơ sở hệ thống tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
21 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
22 Chi tiết máy 8 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 7 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
29 Nguyên lý cắt 5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2014
30 CADD 0.5 3.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/07/2014 24/08/2014
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
32 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
33 Máy cắt 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 28/12/2014 29/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
35 Tiếng anh 5 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
36 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
37 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 22/12/2014
38 Đồ gá 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
41 Công nghệ CNC 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2015
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
45 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
46 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 15/01/2016
47 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 CIM/ FMS I (I)
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
51 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
52 CIM/ FMS 8 8 B 8 (B) 20/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
54 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 17/05/2016
55 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
56 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2016
57 PLC 10 9.9 A 9.9 (A) 23/05/2016
58 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 0 0 F (I) 08/02/2016
59 Vẽ kỹ thuật 6.5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
60 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2016
61 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
64 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo