Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thiện
Mã sinh viên: 0741010356
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 9.2 A 9.2 (A) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 10 9.8 A 9.8 (A) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 10 10 A 10 (A) 23/08/2013
10 Hóa học 1 I (I)
11 Sức bền vật liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.2 B 7.2 (B)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 26/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/09/2015
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/01/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
18 Tiếng anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
20 Cơ sở hệ thống tự động 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
21 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 12/01/2014
22 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 16/12/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/07/2014 08/08/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/07/2014 08/08/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 20/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý cắt 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 04/07/2014 09/08/2014
30 CADD I (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
32 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
34 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
35 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2014
36 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
37 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/12/2014 28/01/2015
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2015
40 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 19/01/2014
41 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/07/2015 28/08/2015 ĐPK
45 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
46 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
47 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 CIM/ FMS 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
51 Thực tập CNC 8.2 B 8.2 (B)
52 CADD 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2016
56 PLC 5 6.1 C 6.1 (C) 21/05/2016
57 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
58 Vẽ kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
59 Nguyên lý cắt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2015
60 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2015
61 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
62 Quy hoạch tuyến tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/09/2015 17/09/2015
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/08/2015 13/09/2015
64 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo