Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Hưng
Mã sinh viên: 0741010358
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2013
5 Vật lý 1 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 05/03/2013 21/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 4 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
14 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2015
15 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 6 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 01/01/2014
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/07/2014 08/08/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 20/07/2014 08/08/2014
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2014
28 Nguyên lý cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 04/07/2014
29 CADD 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
31 Máy cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/12/2014 29/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
33 Tiếng anh 5 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
34 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
35 Vật lý 2 5 6 C 6 (C) 22/12/2014
36 Đồ gá 3 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/12/2014 28/01/2015
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
41 Công nghệ CNC 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2015 14/08/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 CIM/ FMS 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
49 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
50 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 6 C 6 (C)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2016
54 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2016
55 Vẽ kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
56 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 08/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán ứng dụng 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
58 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
59 CADD 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2015
60 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo