Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Doanh
Mã sinh viên: 0741010359
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 07/03/2013 28/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 04/09/2013 26/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
14 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
15 Đồ án chi tiết máy (I)
16 Nhập môn tin học 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/01/2014 17/02/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2014 29/01/2014
21 Chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 16/12/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4 D 4 (D) 01/01/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** (I) 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 5 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
29 Nguyên lý cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2014
30 CADD 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/07/2014 24/08/2014
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 27/06/2014
32 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
33 Máy cắt 8 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
35 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
36 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
37 Vật lý 2 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2014
38 Đồ gá 5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 24/12/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 08/01/2015
41 CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
42 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
44 Công nghệ CNC 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2015 14/08/2015
45 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
47 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
48 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 CIM/ FMS 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
51 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
52 Thực tập CNC 7.2 B 7.2 (B)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
56 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
57 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2016
58 PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 21/05/2016
59 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vẽ kỹ thuật 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
63 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2016
64 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
65 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Nguyên lý cắt 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 11/02/2015 04/03/2015
67 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
68 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
69 CADD ** ** ** (I) 04/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
71 CADD ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo