Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Nghĩa
Mã sinh viên: 0741010362
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5 D 5 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2013
10 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2013
11 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
12 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
13 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
16 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2014
17 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/01/2014 29/01/2014
18 Chi tiết máy 6 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
21 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2014
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Tiếng anh 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
24 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
25 Nguyên lý cắt 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 04/07/2014 09/08/2014
26 CADD 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 25/07/2014 24/08/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2015
29 Máy cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
31 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
32 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
33 Vật lý 2 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/12/2014 29/01/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2015
35 Đồ gá 3 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2015 09/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
40 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
42 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
43 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
44 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 CIM/ FMS 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
48 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
49 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
51 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2016
53 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2016
54 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 24/05/2016
55 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2016
56 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
57 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo