Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Được
Mã sinh viên: 0741010363
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
14 Cơ lý thuyết 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 16/09/2015
15 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2014 23/01/2014
17 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/01/2014 24/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 16/12/2013 24/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/07/2014 08/08/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/07/2014 08/08/2014
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/06/2014 03/08/2014
28 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2014
29 CADD 0.5 2 3 4 F D 4 (D) 25/07/2014 24/08/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
34 Tiếng anh 5 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2015
35 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
36 Vật lý 2 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 22/12/2014 29/01/2015
37 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 24/12/2014 28/01/2015
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2015 09/08/2015
41 Công nghệ CNC 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/07/2015 14/08/2015
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
45 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
46 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 CIM/ FMS 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
50 Thực tập CNC 8.8 A 8.8 (A)
51 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
52 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
54 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
56 PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2016
57 Vẽ kỹ thuật ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/09/2014 29/09/2014
59 Quy hoạch tuyến tính 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
60 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 23/10/2014
61 Cơ sở hệ thống tự động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo