Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dương
Mã sinh viên: 0741010370
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2013 ĐPK
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/03/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
14 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2014 23/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/01/2014 11/02/2014
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/07/2014 08/08/2014
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
25 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 20/06/2014
27 Nguyên lý cắt 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2014
28 CADD 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 25/07/2014 24/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
30 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/07/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2015
32 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
34 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
35 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
36 Vật lý 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2014
37 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/12/2014 28/01/2015
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 08/01/2015
40 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2015
42 Công nghệ CNC 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2015 14/08/2015
43 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/07/2015 14/08/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
45 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2016
46 Thực tập hàn 8.6 A 8.6 (A)
47 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
48 CIM/ FMS 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
50 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
52 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
54 PLC 8 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2016
55 Vẽ kỹ thuật 9.5 9 A 9 (A) 09/02/2015
56 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
57 Toán ứng dụng 2 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 05/03/2014 18/03/2014
58 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/03/2014 15/03/2014
59 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2014
60 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2013
61 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 07/02/2015
62 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
63 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
64 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo